中文 Trung Quốc
堰蜓座
堰蜓座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yển Diên (chòm sao)
堰蜓座 堰蜓座 phát âm tiếng Việt:
[Yan4 ting2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Chamaeleon (constellation)
報 报
報上 报上
報亭 报亭
報仇 报仇
報仇雪恥 报仇雪耻
報仇雪恨 报仇雪恨