中文 Trung Quốc- 堆積如山
- 堆积如山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chồng chất lên như một ngọn núi (thành ngữ)
- một ngọn núi (thủ tục giấy tờ vv)
- một số lớn các sth
堆積如山 堆积如山 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pile up like a mountain (idiom)
- a mountain of (paperwork etc)
- a large number of sth