中文 Trung Quốc
堆高車
堆高车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện xe đẩy thủy lực
堆高車 堆高车 phát âm tiếng Việt:
[tui1 gao1 che1]
Giải thích tiếng Anh
power pallet truck
堆龍德慶 堆龙德庆
堆龍德慶縣 堆龙德庆县
堇 堇
堇菜 堇菜
堈 堈
堉 堉