中文 Trung Quốc
堆積木
堆积木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi với xếp khối
堆積木 堆积木 phát âm tiếng Việt:
[dui1 ji1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to play with stacking blocks
堆肥 堆肥
堆芯 堆芯
堆金積玉 堆金积玉
堆高車 堆高车
堆龍德慶 堆龙德庆
堆龍德慶縣 堆龙德庆县