中文 Trung Quốc
堅貞
坚贞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành
còn trong trắng
trung thành với kết thúc
堅貞 坚贞 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
faithful
chaste
loyal to the end
堅貞不屈 坚贞不屈
堅貞不渝 坚贞不渝
堅韌 坚韧
堆 堆
堆壘 堆垒
堆壘數論 堆垒数论