中文 Trung Quốc
堆壘
堆垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cọc
tích lũy
堆壘 堆垒 phát âm tiếng Việt:
[dui1 lei3]
Giải thích tiếng Anh
to pile up
accumulative
堆壘數論 堆垒数论
堆放 堆放
堆案盈几 堆案盈几
堆滿 堆满
堆疊 堆叠
堆砌 堆砌