中文 Trung Quốc
堆
堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cọc
để heap
khối lượng
đống
đống
ngăn xếp
số lượng lớn
堆 堆 phát âm tiếng Việt:
[dui1]
Giải thích tiếng Anh
to pile up
to heap up
a mass
pile
heap
stack
large amount
堆壘 堆垒
堆壘數論 堆垒数论
堆放 堆放
堆棧 堆栈
堆滿 堆满
堆疊 堆叠