中文 Trung Quốc
  • 埗 繁體中文 tranditional chinese
  • 埗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Wharf
  • Dock
  • đê chắn sóng
  • Trung tâm thương mại
  • cổng
  • tên địa danh
埗 埗 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • wharf
  • dock
  • jetty
  • trading center
  • port
  • place name