中文 Trung Quốc
埛
埛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 坰 [jiong1]
埛 埛 phát âm tiếng Việt:
[jiong1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 坰[jiong1]
埜 野
域 域
域名 域名
域名服務器 域名服务器
域名註冊 域名注册
域外 域外