中文 Trung Quốc
域
域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực
vùng
khu vực
tên miền (phân loại)
域 域 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
field
region
area
domain (taxonomy)
域名 域名
域名搶注 域名抢注
域名服務器 域名服务器
域外 域外
域多利皇后 域多利皇后
埠 埠