中文 Trung Quốc
埋汰
埋汰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) bẩn
thử sb
埋汰 埋汰 phát âm tiếng Việt:
[mai2 tai5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) dirty
to mock sb
埋沒 埋没
埋線 埋线
埋葬 埋葬
埋頭 埋头
埋頭苦幹 埋头苦干
埌 埌