中文 Trung Quốc
埋葬
埋葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
埋葬 埋葬 phát âm tiếng Việt:
[mai2 zang4]
Giải thích tiếng Anh
to bury
埋藏 埋藏
埋頭 埋头
埋頭苦幹 埋头苦干
城 城
城中區 城中区
城中村 城中村