中文 Trung Quốc
  • 埋沒 繁體中文 tranditional chinese埋沒
  • 埋没 简体中文 tranditional chinese埋没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chìm
  • chôn cất
  • bỏ qua
  • để dập tắt
  • để bỏ qua
  • rơi vào quên lãng
埋沒 埋没 phát âm tiếng Việt:
  • [mai2 mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to engulf
  • to bury
  • to overlook
  • to stifle
  • to neglect
  • to fall into oblivion