中文 Trung Quốc
垂直線
垂直线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường thẳng đứng
垂直線 垂直线 phát âm tiếng Việt:
[chui2 zhi2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
vertical line
垂直起落飛機 垂直起落飞机
垂直軸 垂直轴
垂簾聽政 垂帘听政
垂釣 垂钓
垂青 垂青
垂頭喪氣 垂头丧气