中文 Trung Quốc
土豆泥
土豆泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai tây
土豆泥 土豆泥 phát âm tiếng Việt:
[tu3 dou4 ni2]
Giải thích tiếng Anh
mashed potato
土豆絲 土豆丝
土豆網 土豆网
土豚 土豚
土豪劣紳 土豪劣绅
土豬 土猪
土財主 土财主