中文 Trung Quốc
土豬
土猪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aardvark
土豬 土猪 phát âm tiếng Việt:
[tu3 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
aardvark
土財主 土财主
土貨 土货
土路 土路
土門 土门
土階茅屋 土阶茅屋
土階茅茨 土阶茅茨