中文 Trung Quốc
土豪劣紳
土豪劣绅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông chủ địa phương, râm gentry (thành ngữ); thống trị mafia địa phương
土豪劣紳 土豪劣绅 phát âm tiếng Việt:
[tu3 hao2 lie4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
local bosses, shady gentry (idiom); dominant local mafia
土豬 土猪
土財主 土财主
土貨 土货
土邦 土邦
土門 土门
土階茅屋 土阶茅屋