中文 Trung Quốc
土著人
土著人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bản địa
Thổ dân
土著人 土著人 phát âm tiếng Việt:
[tu3 zhu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
indigenous person
aboriginal
土葬 土葬
土衛二 土卫二
土衛六 土卫六
土製 土制
土話 土话
土語 土语