中文 Trung Quốc
土葬
土葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất (ở trái đất)
土葬 土葬 phát âm tiếng Việt:
[tu3 zang4]
Giải thích tiếng Anh
burial (in earth)
土衛二 土卫二
土衛六 土卫六
土裡土氣 土里土气
土話 土话
土語 土语
土豆 土豆