中文 Trung Quốc
  • 土葬 繁體中文 tranditional chinese土葬
  • 土葬 简体中文 tranditional chinese土葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chôn cất (ở trái đất)
土葬 土葬 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 zang4]

Giải thích tiếng Anh
  • burial (in earth)