中文 Trung Quốc
  • 土衛二 繁體中文 tranditional chinese土衛二
  • 土卫二 简体中文 tranditional chinese土卫二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Enceladus (mặt trăng của sao Thổ)
土衛二 土卫二 phát âm tiếng Việt:
  • [Tu3 wei4 er4]

Giải thích tiếng Anh
  • Enceladus (moon of Saturn)