中文 Trung Quốc
土衛二
土卫二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Enceladus (mặt trăng của sao Thổ)
土衛二 土卫二 phát âm tiếng Việt:
[Tu3 wei4 er4]
Giải thích tiếng Anh
Enceladus (moon of Saturn)
土衛六 土卫六
土裡土氣 土里土气
土製 土制
土語 土语
土豆 土豆
土豆泥 土豆泥