中文 Trung Quốc
一妻制
一妻制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vợ một chồng
一妻制 一妻制 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
monogamy
一孔之見 一孔之见
一字 一字
一字一淚 一字一泪
一字不提 一字不提
一字不漏 一字不漏
一字不落 一字不落