中文 Trung Quốc
一如既往
一如既往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như trong quá khứ (thành ngữ); như trước
tiếp tục như mọi khi
一如既往 一如既往 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ru2 ji4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
just as in the past (idiom); as before
continuing as always
一妻制 一妻制
一孔之見 一孔之见
一字 一字
一字不差 一字不差
一字不提 一字不提
一字不漏 一字不漏