中文 Trung Quốc
一如
一如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giống như
一如 一如 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to be just like
一如所料 一如所料
一如既往 一如既往
一妻制 一妻制
一字 一字
一字一淚 一字一泪
一字不差 一字不差