中文 Trung Quốc
一夫一妻
一夫一妻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. một vợ một chồng
một vợ một chồng
一夫一妻 一夫一妻 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fu1 yi1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
lit. one husband one wife
monogamy
一夫多妻 一夫多妻
一夫當關,萬夫莫開 一夫当关,万夫莫开
一失足成千古恨 一失足成千古恨
一如 一如
一如所料 一如所料
一如既往 一如既往