中文 Trung Quốc
一呼百應
一呼百应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trăm câu trả lời một cuộc gọi duy nhất (thành ngữ)
để đáp ứng mà
一呼百應 一呼百应 phát âm tiếng Việt:
[yi1 hu1 bai3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
a hundred answers to a single call (idiom)
to respond en masse
一呼百諾 一呼百诺
一命嗚呼 一命呜呼
一命歸天 一命归天
一命歸陰 一命归阴
一品 一品
一品紅 一品红