中文 Trung Quốc
一命歸天
一命归天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 一命嗚呼|一命呜呼 [yi1 ming4 wu1 hu1]
一命歸天 一命归天 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ming4 gui1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
see 一命嗚呼|一命呜呼[yi1 ming4 wu1 hu1]
一命歸西 一命归西
一命歸陰 一命归阴
一品 一品
一品鍋 一品锅
一哄而散 一哄而散
一哄而起 一哄而起