中文 Trung Quốc
  • 一則以喜,一則以憂 繁體中文 tranditional chinese一則以喜,一則以憂
  • 一则以喜,一则以忧 简体中文 tranditional chinese一则以喜,一则以忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạnh phúc một mặt, nhưng lo lắng về khác (thành ngữ)
一則以喜,一則以憂 一则以喜,一则以忧 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ze2 yi3 xi3 , yi1 ze2 yi3 you1]

Giải thích tiếng Anh
  • happy on the one hand, but worried on the other (idiom)