中文 Trung Quốc
一勞永逸
一劳永逸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được sth thực hiện một lần và cho tất cả
一勞永逸 一劳永逸 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lao2 yong3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to get sth done once and for all
一匙 一匙
一千零一夜 一千零一夜
一半 一半
一卡通 一卡通
一去不回 一去不回
一去不復返 一去不复返