中文 Trung Quốc
一半
一半
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nửa
一半 一半 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
half
一半天 一半天
一卡通 一卡通
一去不回 一去不回
一去無影蹤 一去无影踪
一反常態 一反常态
一口 一口