中文 Trung Quốc
不衰
不衰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
không bao giờ làm suy yếu nhất
chịu đựng
không thể ngăn cản
不衰 不衰 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shuai1]
Giải thích tiếng Anh
unfailing
never weakening
enduring
unstoppable
不要 不要
不要緊 不要紧
不要臉 不要脸
不見一點蹤影 不见一点踪影
不見不散 不见不散
不見兔子不撒鷹 不见兔子不撒鹰