中文 Trung Quốc
不能
不能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể
phải không
không nên
不能 不能 phát âm tiếng Việt:
[bu4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
cannot
must not
should not
不能不 不能不
不能抵抗 不能抵抗
不能自已 不能自已
不自在 不自在
不自然 不自然
不自由,毋寧死 不自由,毋宁死