中文 Trung Quốc
不自在
不自在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
cảm thấy khó chịu
不自在 不自在 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zi4 zai5]
Giải thích tiếng Anh
uneasiness
feel uncomfortable
不自然 不自然
不自由,毋寧死 不自由,毋宁死
不自覺 不自觉
不自量力 不自量力
不至於 不至于
不致 不致