中文 Trung Quốc
不自然
不自然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tự nhiên
nhân tạo
不自然 不自然 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zi4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
unnatural
artificial
不自由,毋寧死 不自由,毋宁死
不自覺 不自觉
不自量 不自量
不至於 不至于
不致 不致
不興 不兴