中文 Trung Quốc- 不符
- 不符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không phù hợp
- không phải ở agreement với
- không đồng ý hoặc kiểm đếm với
- không phù hợp với
不符 不符 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- inconsistent
- not in agreement with
- not agree or tally with
- not conform to