中文 Trung Quốc- 不等號
- 不等号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dấu hiệu bất đẳng thức (tức là không bằng nhau, ≠ hoặc lớn hơn >, hoặc ít hơn <)
不等號 不等号 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- inequality sign (i.e. not equal, ≠ or greater than >, or less than <)