中文 Trung Quốc
  • 不等號 繁體中文 tranditional chinese不等號
  • 不等号 简体中文 tranditional chinese不等号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu hiệu bất đẳng thức (tức là không bằng nhau, ≠ hoặc lớn hơn >, hoặc ít hơn <)
不等號 不等号 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 deng3 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • inequality sign (i.e. not equal, ≠ or greater than >, or less than <)