中文 Trung Quốc
  • 不等邊三角形 繁體中文 tranditional chinese不等邊三角形
  • 不等边三角形 简体中文 tranditional chinese不等边三角形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tam giác scalene
不等邊三角形 不等边三角形 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 deng3 bian1 san1 jiao3 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • scalene triangle