中文 Trung Quốc
不等邊三角形
不等边三角形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tam giác scalene
不等邊三角形 不等边三角形 phát âm tiếng Việt:
[bu4 deng3 bian1 san1 jiao3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
scalene triangle
不答理 不答理
不管 不管
不管三七二十一 不管三七二十一
不粘鍋 不粘锅
不約而同 不约而同
不終天年 不终天年