中文 Trung Quốc
不穩平衡
不稳平衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ổn định cân bằng
不穩平衡 不稳平衡 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wen3 ping2 heng2]
Giải thích tiếng Anh
unstable equilibrium
不穩性 不稳性
不空成就佛 不空成就佛
不窮 不穷
不符 不符
不符合 不符合
不第 不第