中文 Trung Quốc
不空成就佛
不空成就佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đức Phật Amoghasiddhi
不空成就佛 不空成就佛 phát âm tiếng Việt:
[Bu4 kong1 cheng2 jiu4 fo2]
Giải thích tiếng Anh
Amoghasiddhi Buddha
不窮 不穷
不端 不端
不符 不符
不第 不第
不等 不等
不等價交換 不等价交换