中文 Trung Quốc
  • 不空成就佛 繁體中文 tranditional chinese不空成就佛
  • 不空成就佛 简体中文 tranditional chinese不空成就佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đức Phật Amoghasiddhi
不空成就佛 不空成就佛 phát âm tiếng Việt:
  • [Bu4 kong1 cheng2 jiu4 fo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Amoghasiddhi Buddha