中文 Trung Quốc
不移
不移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên định
không thể xâm phạm
不移 不移 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
steadfast
inalienable
不稂不莠 不稂不莠
不穩 不稳
不穩定 不稳定
不穩平衡 不稳平衡
不穩性 不稳性
不空成就佛 不空成就佛