中文 Trung Quốc
不禁
不禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể giúp (làm sth)
không thể kiềm
不禁 不禁 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
can't help (doing sth)
can't refrain from
不移 不移
不稂不莠 不稂不莠
不穩 不稳
不穩定氣流 不稳定气流
不穩平衡 不稳平衡
不穩性 不稳性