中文 Trung Quốc
不妨
不妨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có là không có hại trong
có thể là tốt
不妨 不妨 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
there is no harm in
might as well
不孕 不孕
不孕症 不孕症
不孚眾望 不孚众望
不孝有三,無後為大 不孝有三,无后为大
不學無術 不学无术
不安 不安