中文 Trung Quốc
  • 不學無術 繁體中文 tranditional chinese不學無術
  • 不学无术 简体中文 tranditional chinese不学无术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mà không cần học tập hoặc kỹ năng (thành ngữ); dốt nát và không đủ năng lực
不學無術 不学无术 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 xue2 wu2 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • without learning or skills (idiom); ignorant and incompetent