中文 Trung Quốc
不孕症
不孕症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ vô sinh
不孕症 不孕症 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yun4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
female infertility
不孚眾望 不孚众望
不孝 不孝
不孝有三,無後為大 不孝有三,无后为大
不安 不安
不安其室 不安其室
不安分 不安分