中文 Trung Quốc
不好說
不好说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó để nói
khó chịu để nói
không thể chắc chắn
不好說 不好说 phát âm tiếng Việt:
[bu4 hao3 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
hard to say
unpleasant to say
can't be sure
不如 不如
不如人意 不如人意
不妙 不妙
不妥協 不妥协
不妨 不妨
不孕 不孕