中文 Trung Quốc
  • 不堪設想 繁體中文 tranditional chinese不堪設想
  • 不堪设想 简体中文 tranditional chinese不堪设想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quá khủng khiếp để chiêm ngưỡng
  • không thể tưởng tượng
  • phi thường
不堪設想 不堪设想 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 kan1 she4 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • too horrible to contemplate
  • unthinkable
  • inconceivable