中文 Trung Quốc
不周
不周
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đạt yêu cầu
suy nghi
không suy
不周 不周 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
not satisfactory
thoughtless
inconsiderate
不周山 不周山
不周延 不周延
不咋地 不咋地
不咎既往 不咎既往
不問 不问
不問好歹 不问好歹