中文 Trung Quốc- 不咎既往
- 不咎既往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không kiểm duyệt sb cho mình qua misdeeds
- bỏ qua những sai lầm trong quá khứ của sb
- cho phép bygones be bygones
不咎既往 不咎既往 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not censure sb for his past misdeeds
- overlook sb's past mistakes
- let bygones be bygones