中文 Trung Quốc
  • 不咎既往 繁體中文 tranditional chinese不咎既往
  • 不咎既往 简体中文 tranditional chinese不咎既往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không kiểm duyệt sb cho mình qua misdeeds
  • bỏ qua những sai lầm trong quá khứ của sb
  • cho phép bygones be bygones
不咎既往 不咎既往 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 jiu4 ji4 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • not censure sb for his past misdeeds
  • overlook sb's past mistakes
  • let bygones be bygones