中文 Trung Quốc
  • 不問 繁體中文 tranditional chinese不問
  • 不问 简体中文 tranditional chinese不问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải không chú ý đến
  • để bỏ qua
  • bỏ qua
  • để cho đi unpunished
  • để
不問 不问 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay no attention to
  • to disregard
  • to ignore
  • to let go unpunished
  • to let off