中文 Trung Quốc
不可解
不可解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hòa tan (tức là không thể để giải quyết)
不可解 不可解 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 jie3]
Giải thích tiếng Anh
insoluble (i.e. impossible to solve)
不可言喻 不可言喻
不可逆 不可逆
不可逆轉 不可逆转
不可逾越 不可逾越
不可避 不可避
不可避免 不可避免