中文 Trung Quốc
  • 不受約束 繁體中文 tranditional chinese不受約束
  • 不受约束 简体中文 tranditional chinese不受约束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không giới hạn
不受約束 不受约束 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 shou4 yue1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • unrestricted